Nghĩa tiếng Việt của từ fertility, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɜrˈtɪl.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /fəˈtɪl.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng sinh sản, sự phát triển mạnh mẽ
Contoh: The fertility of the soil is crucial for agriculture. (Kesuburan tanah sangat penting untuk pertanian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fertilis', có nghĩa là 'sinh sản', 'màu mỡ', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng phân bón để tăng sản lượng cây trồng, điều này liên quan đến sự phát triển mạnh mẽ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fecundity, fruitfulness, productivity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: infertility, sterility
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fertility rate (tỷ lệ sinh sản)
- fertility treatment (điều trị giúp sinh sản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The high fertility rate in this region contributes to its population growth. (Tỷ lệ sinh sản cao ở khu vực này góp phần làm tăng dân số.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a fertile land, the farmers were able to grow abundant crops due to the rich soil. This fertility not only fed the people but also attracted traders from far and wide, making the land prosperous.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất màu mỡ, nông dân có thể trồng được nhiều loại cây ăn quả nhờ đất màu mỡ. Sự màu mỡ này không chỉ nuôi sống người dân mà còn thu hút các thương gia từ xa xôi, khiến cho vùng đất trở nên thịnh vượng.