Nghĩa tiếng Việt của từ fertilization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌfɜːr.t̬əl.əˈzeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌfɜː.təl.aɪˈzeɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quá trình kết hợp của tinh trùng và trứng để tạo ra phôi
Contoh: Fertilization is crucial for the continuation of a species. (Thụ tinh là rất quan trọng cho sự tiếp tục của một loài.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fertilis', có nghĩa là 'sinh sản', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến quá trình thụ tinh trong sinh học, khi tinh trùng gặp trứng và bắt đầu sự phát triển của một cá thể mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: conception, impregnation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sterilization
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- artificial fertilization (thụ tinh nhân tạo)
- natural fertilization (thụ tinh tự nhiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The process of fertilization begins when the sperm meets the egg. (Quá trình thụ tinh bắt đầu khi tinh trùng gặp trứng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a scientist who was studying the process of fertilization. He discovered that without fertilization, the plants and animals would not be able to reproduce and continue their species. This realization led to many advancements in agriculture and medicine, helping to sustain life on Earth. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một nhà khoa học đang nghiên cứu quá trình thụ tinh. Ông phát hiện ra rằng nếu không có thụ tinh, thực vật và động vật sẽ không thể sinh sản và tiếp tục loài mình. Sự nhận ra này dẫn đến nhiều tiến bộ trong nông nghiệp và y học, giúp duy trì sự sống trên Trái Đất.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một nhà khoa học đang nghiên cứu quá trình thụ tinh. Ông phát hiện ra rằng nếu không có thụ tinh, thực vật và động vật sẽ không thể sinh sản và tiếp tục loài mình. Sự nhận ra này dẫn đến nhiều tiến bộ trong nông nghiệp và y học, giúp duy trì sự sống trên Trái Đất.