Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fervent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɜrvənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɜːvənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nóng nảy, hăng hái, nồng nhiệt
        Contoh: Dia memiliki kepercayaan yang fervent. (Anh ấy có niềm tin nồng nhiệt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fervens', dạng số nhiều của 'fervens' nghĩa là 'nóng', từ 'fervere' nghĩa là 'sôi, nóng lên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nóng nảy trong cuộc biểu tình, hoặc một diễn viên phát huy tốt trong vai của một nhân vật nồng nhiệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: passionate, ardent, zealous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: indifferent, apathetic, cool

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fervent supporter (người ủng hộ nồng nhiệt)
  • fervent belief (niềm tin nồng nhiệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His fervent speech inspired many. (Bài phát biểu nồng nhiệt của anh ấy truyền cảm hứng cho nhiều người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fervent believer who fought tirelessly for his cause. His passionate speeches and ardent actions inspired many to join his movement.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người cực kỳ nồng nhiệt với niềm tin của mình, anh ta chiến đấu không mệt mỏi cho nguyên tắc của mình. Bài phát biểu nồng nhiệt và hành động hăng hái của anh ta truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia phong trào của mình.