Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fervor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɜrvər/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɜːvə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự nóng nảy, sự hăng hái
        Contoh: The crowd showed their fervor for the new policy. (Đám đông thể hiện sự nóng nảy với chính sách mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fervor', từ 'fervēre' nghĩa là 'nóng lên, sôi động'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi biểu tình, mọi người đều có sự hăng hái và nhiệt tình, đó là 'fervor'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: passion, enthusiasm, zeal

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: apathy, indifference, coolness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • with fervor (với sự nóng nảy)
  • a display of fervor (một sự thể hiện của sự nóng nảy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His speech was full of fervor. (Bài phát biểu của anh ta tràn đầy sự nóng nảy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a political rally that sparked great fervor among the citizens. They all gathered, expressing their passion and enthusiasm for change, creating a powerful atmosphere of unity and zeal.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một cuộc biểu tình đã gây ra sự nóng nảy mạnh mẽ giữa các công dân. Họ đều tụ tập, thể hiện niềm đam mê và sự hăng hái cho sự thay đổi, tạo nên một không khí mạnh mẽ của sự đoàn kết và nhiệt tình.