Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ festival, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfest.ɪ.vəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈfest.ɪ.vəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một sự kiện lớn, thường là một sự kết hợp của nhiều hoạt động vui chơi và giải trí, thường diễn ra trong một thời gian ngắn
        Contoh: The city hosts a music festival every summer. (Thành phố tổ chức một lễ hội âm nhạc mỗi mùa hè.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'festivus', từ 'festus' nghĩa là 'kỷ niệm, lễ hội', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một lễ hội âm nhạc, đầy ánh sáng, âm nhạc và người tham dự.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: celebration, event, carnival

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mourning, funeral

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • annual festival (lễ hội hàng năm)
  • cultural festival (lễ hội văn hóa)
  • music festival (lễ hội âm nhạc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: They attended a film festival in the city. (Họ tham dự một lễ hội phim trong thành phố.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small town that held a festival every year. The festival was a celebration of music, art, and community. People from all around would come to enjoy the festivities, which included live performances, food stalls, and games. It was a time of joy and togetherness, and everyone looked forward to it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ mỗi năm tổ chức một lễ hội. Lễ hội là một lễ hội âm nhạc, nghệ thuật và cộng đồng. Mọi người từ khắp nơi đến để tham gia các lễ hội, bao gồm các buổi biểu diễn trực tiếp, quầy bán đồ ăn và trò chơi. Đó là thời gian vui vẻ và đoàn kết, và mọi người đều mong chờ nó.