Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ festive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɛstɪv/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɛstɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến lễ hội hoặc kỷ niệm, vui vẻ và sôi nổi
        Contoh: The city was decorated with festive lights. (Kota itu dihiasi dengan lampu lễ hội.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'festivus', từ 'festus' nghĩa là 'lễ hội'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những kỷ niệm đặc biệt như Giáng sinh hoặc Tết, nơi mọi người tụ họp và có niềm vui.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: celebratory, joyful, merry

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: somber, gloomy, serious

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • festive mood (tâm trạng lễ hội)
  • festive season (mùa lễ hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The festive atmosphere made everyone happy. (Bối cảnh lễ hội làm cho mọi người vui vẻ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

During the festive season, the town was filled with joy and laughter. People decorated their homes and gathered to celebrate together, creating a warm and cheerful atmosphere.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong mùa lễ hội, thị trấn tràn ngập niềm vui và tiếng cười. Mọi người trang trí ngôi nhà của mình và tụ tập để ăn mừng cùng nhau, tạo nên một không khí ấm áp và vui vẻ.