Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fetch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɛtʃ/

🔈Phát âm Anh: /fɛtʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đi lấy và mang lại
        Contoh: Can you fetch me a glass of water? (Bisakah kamu mengambilkan saya segelas air?)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'fetchen', có liên hệ với 'foot' (chân) và 'catch' (bắt), cho thấy ý nghĩa về hành động đi lấy và mang lại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chú chó đang đi lấy quả bóng trả lại cho chủ nhân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: retrieve, bring

Từ trái nghĩa:

  • động từ: keep, retain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fetch up (xuất hiện, kết thúc ở)
  • fetch and carry (làm việc nhỏ nhặt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She fetched the newspaper from the porch. (Dia mengambil koran dari beranda.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dog named Fetch who loved to fetch sticks for his owner. Every morning, Fetch would eagerly wait for his owner to throw a stick, and he would run as fast as he could to retrieve it. This made Fetch very happy and his owner proud.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú chó tên Fetch rất thích đi lấy que gỗ cho chủ nhân của mình. Mỗi buổi sáng, Fetch chờ đợi háo hức khi chủ nhân ném que gỗ, và chú chó sẽ chạy nhanh nhất có thể để lấy lại nó. Điều này khiến Fetch rất vui và chủ nhân của chú chó tự hào.