Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fetid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɛtɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈfiːtɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có mùi khó chịu, thối rữa
        Contoh: The air in the room was fetid. (Hơi không khí trong phòng rất khó chịu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fetidus', từ 'fetere' nghĩa là 'có mùi khó chịu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi qua một nơi có mùi rất khó chịu, điều này làm bạn nhớ đến từ 'fetid'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: stinking, foul, malodorous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: fragrant, sweet, fresh

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fetid air (không khí có mùi khó chịu)
  • fetid odor (mùi thối rữa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The fetid smell made everyone uncomfortable. (Mùi khó chịu khiến mọi người không thoải mái.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fetid swamp that no one dared to approach because of its foul smell. One day, a brave explorer decided to investigate the source of the fetid odor. He discovered that the smell came from decaying plants and animals in the swamp. After clearing the debris, the swamp became a beautiful and fresh place for everyone to enjoy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vũng nước đầm sen có mùi khó chịu mà không ai dám tiếp cận vì mùi thối rữa của nó. Một ngày nọ, một nhà thám hiểm dũng cảm quyết định điều tra nguồn gốc của mùi khó chịu này. Ông phát hiện ra rằng mùi đó xuất phát từ những cây cối và động vật bị thối rữa trong vũng nước. Sau khi dọn dẹp mảnh đất, vũng nước trở thành một nơi đẹp và trong lành để mọi người cùng thưởng thức.