Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fetus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfiː.təs/

🔈Phát âm Anh: /ˈfiː.təs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đối tượng phôi thai, phôi thai
        Contoh: The development of the fetus is monitored throughout the pregnancy. (Pengembangan janin dipantau sepanjang kehamilan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fetus', có nghĩa là 'sinh sản, sinh con', liên quan đến sự phát triển của phôi thai.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự phát triển của một sinh vật từ giai đoạn phôi thai đến khi sinh ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: embryo, unborn baby

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: adult, mature individual

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fetal development (sự phát triển của phôi thai)
  • fetal heartbeat (nhịp đập của phôi thai)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Ultrasound can reveal the health and development of the fetus. (Siêu âm có thể cho thấy sức khỏe và sự phát triển của phôi thai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a fetus grew inside its mother's womb, developing every day until it was ready to enter the world. The mother took care of herself to ensure the fetus would be healthy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một phôi thai phát triển trong tử cung của mẹ, phát triển mỗi ngày cho đến khi sẵn sàng để bước vào thế giới. Mẹ đã chăm sóc bản thân tốt để đảm bảo phôi thai sẽ khỏe mạnh.