Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ feudal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfjuːdl/

🔈Phát âm Anh: /ˈfjuːdl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến chế độ phong kiến
        Contoh: The feudal system was prevalent in medieval Europe. (Hệ thống phong kiến thống trị ở châu Âu thời trung cổ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'feodum' hoặc 'feudum', có nghĩa là 'đất đai của một lãnh chúa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lịch sử phong kiến với những lãnh chúa và quyền lực của họ trên đất đai.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: medieval, aristocratic, noble

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: modern, democratic, common

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feudal system (hệ thống phong kiến)
  • feudal lord (lãnh chúa phong kiến)
  • feudal estate (căn mang phong kiến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The feudal lords often had absolute power over their lands. (Các lãnh chúa phong kiến thường có quyền lực tuyệt đối trên đất của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the medieval era, the feudal system was dominant. Lords ruled over vast lands, and serfs worked the fields. One day, a young serf named Tom dreamed of freedom from the feudal bonds. He planned and eventually escaped, starting a new life away from the feudal estate.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong thời kỳ trung cổ, hệ thống phong kiến là chủ yếu. Các lãnh chúa cai quản những vùng đất rộng lớn, và nông dân làm việc trên đồng ruộng. Một ngày, một người nông dân trẻ tên là Tom mơ ước sự tự do khỏi những khoản nợ phong kiến. Anh ta lên kế hoạch và cuối cùng cũng trốn thoát, bắt đầu một cuộc sống mới xa căn mang phong kiến.