Nghĩa tiếng Việt của từ fever, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfiːvər/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɪvə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tình trạng sốt, nhiệt độ cơ thể tăng cao
Contoh: He has a high fever. (Dia sốt cao.) - động từ (v.):bị sốt, nhiệt độ cơ thể tăng
Contoh: She is fevered after the surgery. (Cô ấy bị sốt sau cuộc phẫu thuật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'febris', có nghĩa là 'sốt', không liên quan đến bất kỳ thành phần cụ thể nào.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cơ thể nóng lên khi bị sốt, có thể hình dung một người đang nằm nhốn nhác trên giường vì cơ thể nóng bỏng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: heat, pyrexia
- động từ: heat up, pyrexicate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: chill, cold
- động từ: cool down
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- run a fever (bị sốt)
- fever pitch (cường độ cao, hưng phấn mạnh mẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The child's fever worried the parents. (Sốt của đứa trẻ làm bố mẹ lo lắng.)
- động từ: The patient began to fever after the treatment. (Bệnh nhân bắt đầu sốt sau khi điều trị.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a boy who caught a fever. His body was so hot that it felt like a furnace. His mother gave him medicine and cool water to drink, and soon his fever broke. He felt much better and could play again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một cậu bé bị sốt. Cơ thể cậu bé nóng như lò sấy. Mẹ cậu cho cậu uống thuốc và nước lạnh, rồi sốt của cậu tan đi. Cậu cảm thấy tốt hơn và lại có thể chơi đùa.