Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ feverishly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfiːvərɪʃli/

🔈Phát âm Anh: /ˈfiːvərɪʃli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách nhanh chóng và khẩn trương
        Contoh: He worked feverishly to finish the project on time. (Dia bekerja dengan cepat dan terburu-buru untuk menyelesaikan proyek tepat waktu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'fever' (sốt) kết hợp với hậu tố '-ishly' để tạo ra một tính từ mô tả một hành động được thực hiện với cường độ cao như có sốt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm việc với sự nóng nảy như khi bị sốt, thể hiện sự cấp bách và năng động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • hastily, urgently, frantically

Từ trái nghĩa:

  • leisurely, calmly, slowly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • work feverishly (làm việc một cách nhanh chóng và khẩn trương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • He typed feverishly on his keyboard. (Dia mengetik dengan cepat di keyboard-nya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who worked feverishly to save his village from an impending disaster. His efforts were like a fever, burning with urgency and speed, and in the end, he managed to protect everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông làm việc một cách nhanh chóng và khẩn trương để cứu làng của mình khỏi một thảm họa đến chót. Nỗ lực của anh ta như một cơn sốt, cháy lên với sự cấp bách và tốc độ, và cuối cùng, anh ta đã che chở được mọi người.