Nghĩa tiếng Việt của từ few, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fjuː/
🔈Phát âm Anh: /fjuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ít, không nhiều
Contoh: There are few apples left in the basket. (Hộp táo còn ít táo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'feawe', có liên quan đến tiếng Latin 'paucus' và 'parum'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một giỏ táo, nhưng chỉ có một vài quả, điều này giúp bạn nhớ đến 'few'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: little, scarce, rare
Từ trái nghĩa:
- tính từ: many, numerous, abundant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- quite a few (khá nhiều)
- only a few (chỉ một vài)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Few people attended the meeting. (Ít người tham dự cuộc họp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there were few trees, and the villagers cherished each one. They used the few resources they had wisely, and the village prospered despite the scarcity. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có ít cây, và dân làng coi trọng mỗi cái. Họ sử dụng nguồn tài nguyên ít ỏi một cách khôn ngoan, và làng đã phát triển mạnh dù có ít cây.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ với ít cây xanh. Dân làng rất yêu quý những cây đó. Họ sử dụng nguồn tài nguyên của mình một cách cẩn thận, và dù có ít cây, làng vẫn phát triển mạnh.