Nghĩa tiếng Việt của từ fiber, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfaɪ.bɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfaɪ.bər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sợi, chất xơ
Contoh: Eating enough fiber is important for your health. (Makan cukup serat penting untuk kesehatan Anda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fibra', có nghĩa là 'sợi, dây'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các sản phẩm như bánh mì nguyên hạt hoặc rau củ, chúng đều cung cấp nhiều chất xơ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fibre, thread, filament
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fat, grease
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dietary fiber (chất xơ dinh dưỡng)
- fiber content (hàm lượng chất xơ)
- fiber optic (quang học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fabric is made of natural fibers. (Tissue ini terbuat dari serat alami.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a village where everyone ate a lot of fiber. They were all very healthy and strong. One day, a stranger came to the village and asked why everyone was so healthy. The villagers explained that it was because of the fiber in their diet. The stranger decided to incorporate more fiber into his own diet and soon felt the benefits himself.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng mà mọi người ăn rất nhiều chất xơ. Họ đều rất khỏe mạnh và mạnh mẽ. Một ngày, một người lạ đến làng và hỏi tại sao mọi người lại khỏe mạnh như vậy. Dân làng giải thích rằng đó là nhờ chất xơ trong chế độ ăn của họ. Người lạ quyết định tích cực hơn vào chế độ ăn của mình và sớm cảm nhận được lợi ích của nó.