Nghĩa tiếng Việt của từ fibrous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfaɪ.brəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈfaɪ.brəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gồ ghề, sợi sợi
Contoh: The plant has fibrous roots. (Pohon ini memiliki akar serabut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fibra' nghĩa là 'sợi', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các loại vải gồ ghề, sợi sợi như vải bông hoặc cỏ dại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: stringy, threadlike, filamentous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: smooth, non-fibrous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fibrous tissue (mô sợi)
- fibrous material (vật liệu sợi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The fibrous texture of the plant makes it difficult to chew. (Tekstur serabut dari tanaman ini membuatnya sulit dikunyah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a plant with fibrous roots that grew deep into the soil. The roots were so strong and stringy that they held the soil together, preventing erosion. People admired the plant for its strength and resilience, and it became a symbol of perseverance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cây cối với rễ gồ ghề mà phát triển sâu vào trong đất. Những rễ này rất mạnh và gồ ghề đến nỗi chúng giữ cho đất cố định, ngăn ngừa xói mòn. Mọi người ngưỡng mộ cây cối vì sức mạnh và sự kiên cường của nó, và nó trở thành biểu tượng của sự kiên trì.