Nghĩa tiếng Việt của từ fickle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪk.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɪk.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thay đổi thường xuyên, không chắc chắn
Contoh: His fickle nature makes it hard to trust him. (Nhân cách thay đổi của anh ta khiến khó tin tưởng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'fikel', có nghĩa là 'không chắc chắn', có liên quan đến tiếng Đức 'fikel' nghĩa là 'thức ăn cho gia súc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người luôn thay đổi ý kiến như thay đổi quần áo mỗi ngày.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: capricious, inconsistent, changeable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: constant, reliable, steadfast
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as fickle as the weather (như thời tiết thay đổi)
- fickle-minded (ý chí thay đổi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She is known for her fickle decisions. (Cô ấy được biết đến với những quyết định thay đổi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a person named Fickle Fred who couldn't make up his mind. One day he wanted to go to the beach, the next he wanted to go skiing. His friends found it hard to plan anything with him because of his fickle nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người tên là Fickle Fred không thể quyết định được. Một ngày anh ta muốn đi biển, ngày khác anh ta lại muốn đi trượt tuyết. Bạn bè của anh ta thấy khó khăn khi lên kế hoạch với anh ta vì tính cách thay đổi của anh ta.