Nghĩa tiếng Việt của từ fictional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪk.ʃən.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɪk.ʃən.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về việc kể chuyện, hư cấu, giả tưởng
Contoh: The movie is based on a fictional story. (Film ini didasarkan pada sebuah cerita fiksi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fictio', từ 'fingere' nghĩa là 'tạo ra, hình thành', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các cuốn sách hoặc phim ảnh giả tưởng như Harry Potter, nơi các sự kiện và nhân vật đều là tưởng tượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: imaginary, fictitious, made-up
Từ trái nghĩa:
- tính từ: real, actual, factual
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fictional character (nhân vật hư cấu)
- fictional world (thế giới hư cấu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The characters in the novel are entirely fictional. (Nhân vật trong tiểu thuyết hoàn toàn là hư cấu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a fictional world, a young wizard named Harry embarks on a series of adventures, encountering magical creatures and overcoming obstacles. This world, though fictional, teaches us about bravery and friendship.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới hư cấu, một pháp sư trẻ tên là Harry bắt đầu một loạt cuộc phiêu lưu, gặp gỡ những sinh vật kỳ thú và vượt qua những trở ngại. Thế giới này, mặc dù là hư cấu, đã dạy chúng ta về lòng can đảm và tình bạn.