Nghĩa tiếng Việt của từ fictitious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌfɪkˈtɪʃəs/
🔈Phát âm Anh: /fɪkˈtɪʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có thật, giả tạo
Contoh: The story was based on a fictitious character. (Kisah ini didasarkan pada karakter yang tidak nyata.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fictitious', từ 'fictus' nghĩa là 'tạo ra, giả tạo', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn tiểu thuyết hoặc phim ảnh mà bạn biết nó không có thật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: imaginary, unreal, fake
Từ trái nghĩa:
- tính từ: real, genuine, authentic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fictitious character (nhân vật giả tạo)
- fictitious story (câu chuyện giả tạo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The company's financial statements included some fictitious assets. (Báo cáo tài chính của công ty bao gồm một số tài sản giả tạo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fictitious land where all the characters were imaginary. They lived in a world created by the author's imagination, and every event was purely fictitious.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vùng đất giả tưởng nơi tất cả nhân vật đều là ảo. Họ sống trong một thế giới do trí tưởng tượng của tác giả tạo ra, và mọi sự kiện đều hoàn toàn giả tạo.