Nghĩa tiếng Việt của từ fiddler, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪdlər/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɪdlə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chơi đàn fiddle
Contoh: The fiddler played a lively tune. (Người chơi đàn fiddle đã chơi một bản nhạc sôi động.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fiddle' (chơi đàn) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi diễn nhạc, một người đang chơi đàn fiddle trong một ban nhạc folk.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- musician, player
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fiddler on the roof (người chơi đàn trên mái nhà)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The street performer was a talented fiddler. (Người biểu diễn đường phố là một người chơi đàn fiddle tài năng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a famous fiddler who played so beautifully that people came from all over to hear him. (Ngày xửa ngày xưa, có một người chơi đàn fiddle nổi tiếng chơi rất hay đến nỗi mọi người từ khắp nơi đến để nghe anh ta.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một người chơi đàn fiddle nổi tiếng, tiếng đàn của anh ta rất hay, mọi người từ khắp nơi đến để nghe. (Khoảng thời gian lâu đời, có một người chơi đàn fiddle nổi tiếng, tiếng đàn của anh ta rất hay, mọi người từ khắp nơi đến để nghe.)