Nghĩa tiếng Việt của từ fidelity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɪˈdel.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /fɪˈdel.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự trung thành, độ chính xác
Contoh: The fidelity of the translation was impressive. (Độ trung thành của bản dịch rất ấn tượng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fidelitas', từ 'fidelis' nghĩa là 'trung thành', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn thân luôn trung thành và tin cậy, giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'fidelity'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: loyalty, faithfulness, accuracy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disloyalty, infidelity, inaccuracy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fidelity to the original (độ trung thành với bản gốc)
- high fidelity (độ chân thực cao)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fidelity of the audio recording was very high. (Độ chính xác của bản ghi âm rất cao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a translator named Alex who was known for his fidelity to the original texts. His translations were always accurate and true to the source, making him a trusted figure in the literary world. One day, he was tasked with translating a complex historical document. Despite the challenges, Alex's commitment to fidelity ensured that the essence of the original was preserved, and his work was praised for its faithfulness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một dịch giả tên Alex được biết đến với sự trung thành với văn bản gốc. Các bản dịch của anh luôn chính xác và trung thực với nguồn gốc, khiến anh trở thành một người được tin cậy trong thế giới văn học. Một ngày, anh được giao nhiệm vụ dịch một tài liệu lịch sử phức tạp. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nỗ lực của Alex để bảo đảm độ trung thành đã đảm bảo bản chất của tài liệu gốc được giữ nguyên, và công việc của anh đã được ca ngợi vì sự trung thành của nó.