Nghĩa tiếng Việt của từ field, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fiːld/
🔈Phát âm Anh: /fiːld/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một khu đất rộng rãi, thường được sử dụng cho mục đích nông nghiệp hoặc thể thao
Contoh: The farmer works in the field every day. (Nông dân làm việc trong cánh đồng mỗi ngày.) - động từ (v.):đưa ra hoặc trả lời các câu hỏi về một chủ đề cụ thể
Contoh: The expert fielded questions from the audience. (Chuyên gia trả lời các câu hỏi từ khán giả.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'feld', từ tiếng Latin 'campus' nghĩa là 'đất đai rộng lớn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng trên một cánh đồng, cảm nhận được gió và ánh nắng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'field'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: meadow, pasture, plain
- động từ: answer, respond
Từ trái nghĩa:
- danh từ: city, town
- động từ: ignore, avoid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the field (tại hiện trường)
- field of study (lĩnh vực nghiên cứu)
- field trip (chuyến tham quan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The children played in the field. (Những đứa trẻ chơi trong cánh đồng.)
- động từ: The politician fielded questions about the new policy. (Chính trị gia trả lời các câu hỏi về chính sách mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a vast field, there lived a farmer who worked hard every day. One day, he decided to field questions from curious visitors about his farming techniques. This interaction not only educated the visitors but also enriched the farmer's understanding of his own field.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một cánh đồng rộng lớn, có một người nông dân làm việc chăm chỉ mỗi ngày. Một ngày nọ, ông quyết định trả lời các câu hỏi từ những người khách tò mò về kỹ thuật canh tác của mình. Sự tương tác này không chỉ giáo dục cho khách mà còn làm phong phú hiểu biết của người nông dân về cánh đồng của mình.