Nghĩa tiếng Việt của từ fieldstone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfiːldstoʊn/
🔈Phát âm Anh: /ˈfiːldstəʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đá tự nhiên được tìm thấy trong đồi núi hoặc đồng bằng
Contoh: The house was built with fieldstone. (Ngôi nhà được xây dựng bằng đá tự nhiên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh: 'field' (đồng) và 'stone' (đá).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn nhà được xây dựng hoàn toàn từ đá tự nhiên tìm thấy trong đồng cỏ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đá tự nhiên, đá đồi
Từ trái nghĩa:
- đá đúc, đá nhân tạo
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fieldstone wall (tường làm từ đá tự nhiên)
- fieldstone fireplace (lò sưởi bằng đá tự nhiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The old barn was made of fieldstone. (Ngôi chuồng cũ được làm từ đá tự nhiên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village where all the houses were built with fieldstone. The villagers believed that the natural stones brought good luck and strength to their homes. One day, a big storm came, but the fieldstone houses stood strong, protecting the villagers from the harsh weather.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ mà tất cả nhà cửa đều được xây dựng bằng đá tự nhiên. Người dân tin rằng những viên đá tự nhiên đem lại may mắn và sức mạnh cho ngôi nhà của họ. Một ngày nọ, một cơn bão lớn đến, nhưng những ngôi nhà bằng đá tự nhiên vẫn kiên cố, bảo vệ người dân khỏi thời tiết khắc nghiệt.