Nghĩa tiếng Việt của từ fiercely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪrsli/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɪəsli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):mạnh mẽ, dữ dội, quyết liệt
Contoh: The dog barked fiercely at the stranger. (Chú chó sủa dữ dội với người lạ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fierce' (dữ dội) kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con sư tử tấn công mạnh mẽ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'fiercely'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- intensely, vigorously, strongly
Từ trái nghĩa:
- gently, mildly, softly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fight fiercely (đánh mạnh mẽ)
- compete fiercely (cạnh tranh quyết liệt)
- defend fiercely (bảo vệ quyết liệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The wind blew fiercely all night. (Gió thổi mạnh mẽ cả đêm.)
- She argued fiercely to defend her point of view. (Cô ấy tranh luận quyết liệt để bảo vệ quan điểm của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fierce warrior who fought fiercely to protect his village. Every time he encountered an enemy, he would remember the word 'fiercely' and use it to motivate himself to fight even harder.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiến binh dữ dội chiến đấu mạnh mẽ để bảo vệ làng mình. Mỗi khi gặp phải kẻ thù, anh ta sẽ nhớ đến từ 'fiercely' và sử dụng nó để thúc đẩy bản thân chiến đấu càng mạnh hơn.