Nghĩa tiếng Việt của từ fiery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfaɪ.ər.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈfaɪ.ər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):như lửa, dữ dội, hăng hái
Contoh: The fiery speech inspired the crowd. (Bài phát biểu hăng hái đã truyền cảm hứng cho đám đông.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fire' (lửa) kết hợp với hậu tố '-y'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến ngọn lửa cháy sáng, nóng rực để nhớ đến từ 'fiery'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: passionate, intense, hot-tempered
Từ trái nghĩa:
- tính từ: calm, cool, mild
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fiery red (đỏ như lửa)
- fiery temper (cái nhìn dữ dội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She has a fiery personality. (Cô ấy có một tính cách như lửa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a fiery land where the sun always shone brightly, there lived a fiery-tempered dragon who loved to protect his fiery red gem. One day, a brave knight came to challenge the dragon. The knight's armor was as fiery as the dragon's temper, and their battle was intense. In the end, the dragon and the knight realized they were both too fiery to fight each other and became friends instead.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất như lửa nơi mà mặt trời luôn chiếu sáng, sống một con rồng nóng tính yêu thích bảo vệ viên ngọc đỏ như lửa của mình. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm đến thách thức con rồng. Áo giáp của hiệp sĩ như lửa cũng giống như tính cách dữ dội của con rồng, và trận đánh của họ rất gay gắt. Cuối cùng, con rồng và hiệp sĩ nhận ra rằng cả hai đều quá hăng hái để chiến đấu với nhau và trở thành bạn thay vì.