Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fifteen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌfɪfˈtiːn/

🔈Phát âm Anh: /ˌfɪfˈtiːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • số đếm (num.):số 15
        Contoh: I have fifteen apples. (Saya memiliki lima belas apel.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fiftene', từ 'fif' (năm) kết hợp với 'ten' (mười).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhóm gồm 15 người hoặc vật, hoặc một đợt tết Nguyên đán khi bạn 15 tuổi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • số đếm: 15, quindecim

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fifteen minutes (mười lăm phút)
  • fifteen years old (mười lăm tuổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • số đếm: There are fifteen students in the class. (Ada lima belas siswa di kelas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a group of fifteen friends who decided to go on an adventure. Each of them had a unique skill, and together they formed a perfect team. They faced many challenges, but their unity and strength helped them overcome every obstacle. In the end, they discovered a hidden treasure that brought prosperity to their village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm gồm mười lăm người bạn quyết định đi phiêu lưu. Mỗi người trong số họ có một kỹ năng độc đáo, và cùng nhau họ tạo thành một đội tuyển hoàn hảo. Họ đối mặt với nhiều thử thách, nhưng sự đoàn kết và sức mạnh của họ giúp họ vượt qua mọi trở ngại. Cuối cùng, họ khám phá được một kho báu ẩn giấu mang lại sự thịnh vượng cho làng của họ.