Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fifteenth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌfɪfˈtiːnθ/

🔈Phát âm Anh: /ˌfɪfˈtiːnθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • số đếm (num.):là số thứ 15 trong một dãy số hoặc danh sách
        Contoh: She was the fifteenth person to arrive. (Dia adalah orang ke-15 yang tiba.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fif' (15) kết hợp với 'teenth', một hậu tố chỉ thứ tự của ngày trong tuần.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến ngày sinh nhật thứ 15 của bạn hoặc một sự kiện đặc biệt xảy ra vào ngày thứ 15.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • số đếm: 15th

Từ trái nghĩa:

  • số đếm: first, second, third

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the fifteenth of the month (ngày 15 của tháng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • số đếm: He finished fifteenth in the race. (Anh ấy hoàn thành vị trí thứ 15 trong cuộc đua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a festival that happened every fifteenth day of the month. People from all around would gather to celebrate this special day, filled with joy and laughter. (Ngày xửa ngày xưa, có một lễ hội diễn ra vào ngày thứ 15 của mỗi tháng. Mọi người từ khắp nơi tụ họp để kỷ niệm ngày đặc biệt này, tràn đầy niềm vui và tiếng cười.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một lễ hội diễn ra vào ngày thứ 15 của mỗi tháng. Mọi người từ khắp nơi tụ họp để kỷ niệm ngày đặc biệt này, tràn đầy niềm vui và tiếng cười.