Nghĩa tiếng Việt của từ fifth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɪfθ/
🔈Phát âm Anh: /fɪfθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):là thứ năm trong một dãy hoặc danh sách
Contoh: She finished fifth in the race. (Cô ấy hoàn thành vị trí thứ năm trong cuộc đua.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fifta', dịch từ tiếng Latin 'quintus', có nghĩa là 'thứ năm', là một từ ghép từ số 'five' và hậu tố '-th'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc đua, bạn đang ở vị trí thứ năm, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'fifth'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: quint, fifth part
Từ trái nghĩa:
- danh từ: first, second
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the fifth wheel (một người không cần thiết trong một nhóm)
- fifth column (một nhóm người phá hoại từ bên trong)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He was the fifth person to arrive. (Anh ấy là người thứ năm đến đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a race, there was a participant who was determined to finish fifth. He trained hard and visualized himself crossing the finish line as the fifth person. On the day of the race, he managed to achieve his goal, finishing exactly as he had pictured. This experience taught him the importance of setting specific goals and visualizing success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một cuộc đua, có một vận động viên quyết tâm hoàn thành ở vị trí thứ năm. Anh ta tập luyện chăm chỉ và tưởng tượng mình vượt qua vạch đích là người thứ năm. Vào ngày cuộc đua, anh ta đã đạt được mục tiêu của mình, hoàn thành chính xác như anh ta đã tưởng tượng. Kinh nghiệm này dạy cho anh ta tầm quan trọng của việc đặt ra mục tiêu cụ thể và tưởng tượng thành công.