Nghĩa tiếng Việt của từ fight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /faɪt/
🔈Phát âm Anh: /faɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cuộc đấu, trận chiến
Contoh: The fight between the two teams was intense. (Trận đấu giữa hai đội rất gay gắt.) - động từ (v.):chiến đấu, đánh nhau
Contoh: They decided to fight for their rights. (Họ quyết định chiến đấu cho quyền lợi của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'feohtan', liên quan đến các từ như 'feohte' và 'gefeoht'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận đấu bóng đá, nơi các cầu thủ chiến đấu với nhau để giành chiến thắng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: battle, conflict
- động từ: combat, struggle
Từ trái nghĩa:
- động từ: surrender, yield
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pick a fight (chọn đấu)
- fight off (chống lại)
- fight for (chiến đấu cho)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fight for justice never ends. (Cuộc chiến cho công lý không bao giờ kết thúc.)
- động từ: We must fight against injustice. (Chúng ta phải chiến đấu chống lại sự bất công.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave knight who always fought for the weak. One day, he encountered a fierce dragon. The fight was long and hard, but the knight never gave up. In the end, he defeated the dragon and saved the village. (Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm luôn chiến đấu cho người yếu. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một con rồng hung dữ. Trận đấu kéo dài và gay gắt, nhưng hiệp sĩ không bao giờ bỏ cuộc. Cuối cùng, anh ta đã đánh bại con rồng và cứu lấy ngôi làng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm luôn chiến đấu cho người yếu. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một con rồng hung dữ. Trận đấu kéo dài và gay gắt, nhưng hiệp sĩ không bao giờ bỏ cuộc. Cuối cùng, anh ta đã đánh bại con rồng và cứu lấy ngôi làng.