Nghĩa tiếng Việt của từ fighter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfaɪ.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfaɪ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chiến đấu, chiến binh
Contoh: He is a brave fighter. (Dia adalah seorang pejuang yang gagah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fight' (đánh nhau) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người hay vật tham gia vào hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người chiến đấu mạnh mẽ, có thể là trong một cuộc thi đấu hay trong một cuộc chiến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: warrior, combatant, contender
Từ trái nghĩa:
- danh từ: pacifist, peacemaker
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a brave fighter (một chiến binh dũng cảm)
- fighter pilot (phi công chiến đấu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fighter trained hard for the upcoming match. (Pesilat berlatih keras untuk pertandingan mendatang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave fighter named Alex. He was known for his courage and strength in battles. One day, he faced a formidable opponent in a grand arena. The crowd cheered as the fight began. Alex used his skills and strategy to outmaneuver his opponent, eventually winning the match. His victory made him a legend among fighters.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiến binh dũng cảm tên là Alex. Ông được biết đến với sự can đảm và sức mạnh trong những trận chiến. Một ngày nọ, ông đối mặt với một đối thủ đáng gờm trong một đấu trường lớn. Đám đông cổ vũ khi cuộc đấu bắt đầu. Alex sử dụng kỹ năng và chiến thuật của mình để vượt qua đối thủ, cuối cùng giành chiến thắng. Chiến thắng của ông đã khiến ông trở thành huyền thoại trong số những người chiến đấu.