Nghĩa tiếng Việt của từ figural, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪɡ.jər.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɪɡ.jʊr.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến hình tượng hoặc hình học
Contoh: The sculpture has a strong figural presence. (Tác phẩm điêu khắc có một sự hiện diện hình tượng mạnh mẽ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'figuralis', từ 'figura' nghĩa là 'hình dạng' hoặc 'hình tượng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các tác phẩm nghệ thuật như tranh vẽ hoặc điêu khắc, nơi 'figural' thường được sử dụng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- hình tượng, hình học
Từ trái nghĩa:
- vô hình, không có hình tượng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- figural art (nghệ thuật hình tượng)
- figural representation (biểu tượng hình tượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The figural elements in the painting are very expressive. (Các yếu tố hình tượng trong bức tranh rất diễn cảm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a gallery filled with figural art, a visitor was mesmerized by the vivid representations of human figures. Each piece told a story, and the figural elements brought the narratives to life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng triển lãm đầy tác phẩm nghệ thuật hình tượng, một du khách bị mê hoặc bởi những biểu tượng người nhân vật rõ rệt. Mỗi tác phẩm kể một câu chuyện, và các yếu tố hình tượng đã giúp những câu chuyện đó sống động.