Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ figurative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪɡ.jər.ə.tɪv/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɪɡ.jər.ə.tɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ẩn dụ, hình tượng, không theo nghĩa đen
        Contoh: 'The world is a stage' is a figurative expression. (‘Thế giới là một sân khấu’ là một biểu hiện ẩn dụ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'figuratus', là một dạng của động từ 'figurare' nghĩa là 'hình dung, mô tả', từ 'figura' nghĩa là 'hình dạng, mô hình'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các phép ẩn dụ trong văn học, như việc sử dụng các hình ảnh để diễn tả ý tưởng một cách sinh động và hấp dẫn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • ẩn dụ, hình tượng, phép ẩn dụ

Từ trái nghĩa:

  • nghĩa đen, trực tiếp

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • figurative language (ngôn ngữ ẩn dụ)
  • figurative meaning (nghĩa ẩn dụ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: His use of language was highly figurative. (Cách sử dụng ngôn ngữ của anh ta rất ẩn dụ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a writer who loved using figurative language in his stories. He believed that by using metaphors and similes, he could paint a more vivid picture in the reader's mind. One day, he wrote a story about a lonely island, describing it as 'a silent tear in the ocean's eye.' Readers were captivated by the imagery, and the story became a hit.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn yêu thích sử dụng ngôn ngữ ẩn dụ trong các câu chuyện của mình. Ông tin rằng bằng cách sử dụng ẩn dụ và so sánh, ông có thể vẽ nên một bức tranh sinh động hơn trong tâm trí của độc giả. Một ngày nọ, ông viết một câu chuyện về một hòn đảo cô đơn, miêu tả nó như 'một giọt nước mắt im lặng trong mắt biển.' Độc giả bị thu hút bởi hình ảnh đó, và câu chuyện trở nên nổi tiếng.