Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ figuratively, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪɡ.jər.ə.tɪv.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɪɡ.jər.ə.tɪv.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):theo nghĩa ẩn dụ, không theo nghĩa đen
        Contoh: She was figuratively on fire during the debate. (Dia secara kiasan terbakar saat debat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'figurare' (hình thành, tạo hình), kết hợp với hậu tố '-ative' và '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng ẩn dụ trong văn nói để diễn tả một ý tưởng mà không sử dụng nghĩa đen của từ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: metaphorically, symbolically

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: literally

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • speak figuratively (nói theo nghĩa ẩn dụ)
  • figuratively speaking (nói một cách ẩn dụ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He was figuratively glued to the screen. (Dia seolah-olah terpaku ke layar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to speak figuratively. He would say things like 'my heart is on fire' when he was excited, or 'I'm drowning in work' when he was busy. People loved his colorful language and understood that he was not speaking literally.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích nói theo nghĩa ẩn dụ. Ông ta sẽ nói những điều như 'trái tim tôi đang cháy' khi ông ta hào hứng, hoặc 'tôi đang chết vì công việc' khi ông ta bận rộn. Mọi người yêu thích ngôn ngữ sắc màu của ông ta và hiểu rằng ông ta không nói theo nghĩa đen.