Nghĩa tiếng Việt của từ figure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪɡ.jɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɪɡ.jər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con số, hình, tượng
Contoh: She has an attractive figure. (Dia memiliki bentuk tubuh yang menarik.) - động từ (v.):tính toán, suy đoán
Contoh: I figured you would be here. (Saya menghitung bahwa Anda akan berada di sini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'figura', có nghĩa là 'hình dạng, dáng vẻ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tính toán các con số trong một bài toán hoặc nhìn vào một bức tranh với các hình vẽ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shape, form, silhouette
- động từ: calculate, estimate, deduce
Từ trái nghĩa:
- danh từ: deformity, irregularity
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- figure out (giải thích, tìm ra)
- public figure (nhân vật công cộng)
- figure of speech (cách nói, phép tu từ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The statue has a beautiful figure. (Patung memiliki bentuk yang indah.)
- động từ: I figured out the solution to the problem. (Saya menemukan solusi untuk masalah tersebut.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a mathematician who loved to figure out complex problems. One day, he encountered a beautiful figure in his calculations, which turned out to be the silhouette of a famous public figure. This discovery made him realize that numbers and shapes could tell fascinating stories.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một nhà toán học yêu thích giải quyết các vấn đề phức tạp. Một ngày, anh ta gặp phải một hình ảnh đẹp trong tính toán của mình, điều đó chỉ ra là bóng dáng của một nhân vật công cộng nổi tiếng. Khám phá này khiến anh ta nhận ra rằng số và hình có thể kể những câu chuyện thú vị.