Nghĩa tiếng Việt của từ figurine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌfɪɡ.jʊˈriːn/
🔈Phát âm Anh: /ˌfɪɡ.jʊˈriːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mô hình nhỏ, tượng đài nhỏ
Contoh: She collects beautiful porcelain figurines. (Dia kumpulkan patung-patung porselen yang indah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'figura', có nghĩa là 'hình dạng', kết hợp với hậu tố '-ine' có nghĩa là 'loại của'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một bộ sưu tập các tượng đá nhỏ, được trưng bày trong một ngôi nhà, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'figurine'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: statuette, sculpture, model
Từ trái nghĩa:
- danh từ: giant, massive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a collection of figurines (một bộ sưu tập các tượng đài)
- display a figurine (trưng bày một tượng đài)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The antique shop sells various figurines. (Gian hàng cổ đồ bán nhiều loại tượng đài khác nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a collector who loved figurines. Each figurine told a different story, from historical figures to mythical creatures. One day, she found a rare porcelain figurine that completed her collection, making her the happiest collector in the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thủ công rất yêu thích các tượng đài. Mỗi tượng đài kể một câu chuyện khác nhau, từ nhân vật lịch sử đến những sinh vật huyền thoại. Một ngày nọ, cô ta tìm thấy một tượng đài gốm sứ hiếm hoi, hoàn thành bộ sưu tập của mình, khiến cô ta trở thành người thủ công hạnh phúc nhất thế giới.