Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ filament, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪləmənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɪləmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sợi dây nhỏ, mảnh, thường làm bằng kim loại hoặc thủy tinh, được sử dụng trong bóng đèn điện hoặc các thiết bị tự nung nóng khác
        Contoh: The filament in the light bulb glows when electricity passes through it. (Sợi dây tóc trong bóng đèn sáng lên khi có dòng điện chạy qua.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'filamentum', có nghĩa là 'sợi dây', từ 'filum' nghĩa là 'sợi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến bóng đèn điện, nơi sợi dây tóc (filament) được sử dụng để phát sáng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: wire, thread, fiber

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: bulk, mass

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • replace the filament (thay thế sợi dây tóc)
  • filament lamp (đèn sợi đốt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The filament of the light bulb is very thin and delicate. (Sợi dây tóc của bóng đèn rất mỏng và tinh tế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a magical light bulb that could talk. The filament inside the bulb was not just any ordinary filament; it was enchanted. Every night, when the villagers turned on the light, the filament would glow and tell stories of far-off lands and adventures. The villagers loved listening to the filament's tales, and it brought joy and wonder to their lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một bóng đèn điện kỳ diệu có thể nói. Sợi dây tóc bên trong bóng đèn không phải là sợi dây tóc thường thường; nó đã được bùa phép. Mỗi đêm, khi dân làng bật đèn, sợi dây tóc sẽ sáng lên và kể chuyện về những nơi xa lạ và những cuộc phiêu lưu. Dân làng rất thích nghe những câu chuyện của sợi dây tóc, và nó đem đến niềm vui và sự tò mò trong cuộc sống của họ.