Nghĩa tiếng Việt của từ filial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfaɪ.li.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɪl.i.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến con cái, của hoặc thuộc về con cái
Contoh: The filial duties of a child include caring for their parents. (Tugas anak yang bertanggung jawab termasuk merawat orang tua mereka.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'filialis', từ 'filius' nghĩa là 'con trai', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái, đặc biệt là trách nhiệm và tình cảm của con cái đối với cha mẹ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: dutiful, devoted, respectful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: disloyal, disrespectful, neglectful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- filial piety (lòng hiếu thảo)
- filial responsibility (trách nhiệm của con cái)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The filial love of a child for their parents is deep and enduring. (Cintaku sebagai anak untuk orang tua adalah dalam dan abadi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named John who was known for his filial devotion. He always took care of his aging parents, ensuring their needs were met and their happiness was his top priority. His actions inspired others in the community to also honor their parents with the same level of respect and care.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên tên là John được biết đến với lòng hiếu thảo của mình. Anh luôn chăm sóc cho cha mẹ già của mình, đảm bảo nhu cầu của họ được đáp ứng và hạnh phúc của họ là mục tiêu hàng đầu của anh. Hành động của anh ấy truyền cảm hứng cho những người khác trong cộng đồng cũng tôn kính và chăm sóc cha mẹ của họ với cùng một mức độ tôn trọng và chăm sóc.