Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fill, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɪl/

🔈Phát âm Anh: /fɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đổ đầy, lấp đầy
        Contoh: Fill the glass with water. (Isi gelas dengan air.)
  • danh từ (n.):sự đầy, lượng đủ
        Contoh: The fill of the container is enough. (Lượng đổ đầy trong thùng là đủ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fyllan', từ tiếng Latin 'replere' nghĩa là 'lấp đầy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đổ nước vào cốc cho đến khi cốc đầy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: fill up, stuff, pack
  • danh từ: fullness, capacity

Từ trái nghĩa:

  • động từ: empty, drain
  • danh từ: emptiness, void

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fill in (điền vào)
  • fill out (làm đầy, trình bày đầy đủ)
  • fill up (lấp đầy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Please fill the form out. (Tolong isi formulir ini.)
  • danh từ: The fill of the bucket was impressive. (Lượng đầy trong xô rất đáng kể.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved to fill his toy box with all sorts of toys. One day, he decided to fill it with only his favorite toys. He carefully selected each item, making sure his box was filled with joy and happiness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích đổ đầy hộp đồ chơi của mình bằng tất cả các loại đồ chơi. Một ngày nọ, cậu quyết định chỉ đổ đầy nó bằng những đồ chơi yêu thích nhất. Cậu cẩn thận chọn mỗi món, đảm bảo hộp của cậu được lấp đầy bởi niềm vui và hạnh phúc.