Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ film, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɪlm/

🔈Phát âm Anh: /fɪlm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một tác phẩm truyền hình hoặc phim ảnh
        Contoh: We watched a film at the cinema. (Kami menonton film di bioskop.)
  • động từ (v.):quay phim, ghi hình
        Contoh: They filmed the concert last night. (Mereka merekam konser tadi malam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'film', có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'phyllon' nghĩa là 'lá', mô tả màng mỏng của phim.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đi xem phim ở rạp hoặc quá trình quay phim trong một dự án điện ảnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: movie, cinema, motion picture
  • động từ: record, shoot

Từ trái nghĩa:

  • động từ: erase, delete

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • film festival (lễ hội phim)
  • film director (đạo diễn phim)
  • film star (ngôi sao phim)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The film was very touching. (Film itu sangat mengharukan.)
  • động từ: The documentary was filmed in the Amazon rainforest. (Truyền thông báo động đã được quay trong rừng nhiệt đới Amazon.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a film director decided to make a movie about a magical world. He filmed every scene with great care, ensuring each frame was picture perfect. The film was a huge success, winning many awards.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một đạo diễn phim quyết định làm một bộ phim về một thế giới kỳ diệu. Ông quay mọi cảnh với sự cẩn thận, đảm bảo mỗi khung hình đều hoàn hảo. Bộ phim đã thành công lớn, giành được nhiều giải thưởng.