Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ filmmaker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪlmˌmeɪkər/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɪlmˌmeɪkə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người làm phim, đạo diễn phim
        Contoh: He is a talented filmmaker. (Dia adalah seorang filmmaker berbakat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'film' (phim) và 'maker' (người làm), kết hợp để chỉ người làm phim.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đạo diễn nổi tiếng, như Steven Spielberg, để nhớ được ý nghĩa của từ 'filmmaker'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • director, producer

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • renowned filmmaker (đạo diễn phim nổi tiếng)
  • independent filmmaker (đạo diễn phim độc lập)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The filmmaker won an award for his latest movie. (Filmmaker ini memenangkan penghargaan untuk film terbarunya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a filmmaker who loved to create stories on the big screen. He worked day and night to bring his visions to life, and soon, he became a renowned filmmaker known for his captivating films.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đạo diễn phim yêu thích việc tạo ra các câu chuyện trên màn ảnh rộng. Anh ta làm việc cả ngày lẫn đêm để thể hiện tầm nhìn của mình, và không lâu sau, anh ta trở thành một đạo diễn phim nổi tiếng với những bộ phim hấp dẫn của mình.