Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ filmy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪl.mi/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɪl.mi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):giống như phim, mỏng và dễ vỡ
        Contoh: The window was covered with a filmy layer of dust. (Jendela itu ditutupi dengan lapisan debu yang seperti film.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'film', có nghĩa là 'phim', kết hợp với hậu tố '-y' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tấm phim mỏng và dễ vỡ, giống như một lớp mỏng của một vật liệu trong suốt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: thin, delicate, transparent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: thick, opaque

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a filmy substance (một chất mỏng như phim)
  • filmy texture (kết cấu mỏng như phim)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The air was filled with a filmy mist. (Không khí đầy một sương mù mỏng như phim.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a filmy curtain that separated two worlds. In one world, people lived in a land of clear waters and vibrant colors. In the other, the world was covered with a filmy layer that made everything seem distant and unclear. One day, a brave adventurer decided to cross the curtain and bring clarity to both worlds.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tấm rèm mỏng như phim ngăn cách hai thế giới. Trong một thế giới, người dân sống trên một đất nước có nước trong veo và màu sắc sặc sỡ. Ở thế giới kia, mọi thứ bị bao phủ bởi một lớp mỏng như phim khiến mọi thứ trông xa và không rõ ràng. Một ngày nọ, một nhà thám hiểm dũng cảm quyết định vượt qua tấm rèm để mang đến sự rõ ràng cho cả hai thế giới.