Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ filter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪl.t̬ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɪl.tər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một thiết bị hoặc chất lọc để loại bỏ các tạp chất khỏi chất lỏng hoặc khí
        Contoh: The water filter removes impurities from the water. (Bộ lọc nước loại bỏ tạp chất khỏi nước.)
  • động từ (v.):lọc, chọn lọc
        Contoh: We need to filter the data to find the relevant information. (Chúng ta cần lọc dữ liệu để tìm thông tin liên quan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'filtrum', có nghĩa là 'bông lọc', được sử dụng để mô tả quá trình lọc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng máy lọc nước để có được nước sạch, hoặc sử dụng bộ lọc trong xe để lọc không khí.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: strainer, purifier
  • động từ: screen, sift

Từ trái nghĩa:

  • động từ: contaminate, pollute

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • filter out (loại bỏ)
  • filter through (lọc qua)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A coffee filter is used to separate the coffee grounds from the liquid. (Một bộ lọc cà phê được sử dụng để tách các hạt cà phê khỏi chất lỏng.)
  • động từ: The software filters out spam emails. (Phần mềm loại bỏ các email rác.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a well with dirty water. The villagers used a special filter to clean the water, making it safe to drink. This filter became the hero of the village, ensuring everyone had clean water.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một cái giếng nước bẩn. Dân làng sử dụng một bộ lọc đặc biệt để làm sạch nước, giúp nó an toàn cho việc uống. Bộ lọc này trở thành anh hùng của ngôi làng, đảm bảo mọi người đều có nước sạch.