Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ filth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɪlθ/

🔈Phát âm Anh: /fɪlθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bẩn thỉu, bụi bẩn
        Contoh: The room was filled with filth. (Phòng đầy bẩn thỉu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'filth', có liên quan đến từ 'foul' (bẩn thỉu) trong tiếng Anh cổ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực hoặc phòng đầy rác và bụi bẩn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'filth'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dirt, grime, muck

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: cleanliness, purity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • filth and fury (bẩn thỉu và sự giận dữ)
  • wallow in filth (chìm đắm trong bẩn thỉu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The streets were covered in filth after the parade. (Đường phố bị che phủ bởi bụi bẩn sau cuộc diễu hành.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city filled with filth, a group of volunteers decided to clean up the streets. They worked tirelessly, removing the dirt and grime, and soon the city was transformed into a clean and beautiful place.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đầy bẩn thỉu, một nhóm tình nguyện viên quyết định dọn dẹp các con phố. Họ làm việc không ngừng nghỉ, loại bỏ bụi bẩn, và không lâu thành phố đã được biến đổi thành một nơi sạch đẹp và xinh đẹp.