Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɪn/

🔈Phát âm Anh: /fɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vây cá, chiếc vây
        Contoh: The fish uses its fins to swim. (Con cá sử dụng vây của nó để bơi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pinna' nghĩa là 'vây', 'cánh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con cá với vây màu xanh lá cây, giúp bạn nhớ đến từ 'fin'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: flipper, paddle

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: none

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fin clip (cắt vây)
  • fin ray (tia vây)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Dolphins have a dorsal fin on their backs. (Cá heo có một vây đuôi trên lưng của chúng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fish named Finny who had beautiful fins. One day, Finny decided to join a swimming competition. With her strong and colorful fins, she easily won the race, making all the other sea creatures admire her fins.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con cá tên là Finny có những chiếc vây xinh đẹp. Một ngày nọ, Finny quyết định tham gia một cuộc thi bơi. Với những chiếc vây mạnh mẽ và màu sắc, cô dễ dàng giành chiến thắng, khiến tất cả những sinh vật biển khác phải ngưỡng mộ những chiếc vây của cô.