Nghĩa tiếng Việt của từ final, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfaɪn.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfaɪn.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cuối cùng, kết thúc
Contoh: This is the final decision. (Ini adalah keputusan terakhir.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'finalis', từ 'finis' nghĩa là 'kết thúc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận đấu bóng đá, cuối cùng có kết quả là tốt cho cả hai đội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: last, ultimate, conclusive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: initial, first, beginning
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- final result (kết quả cuối cùng)
- final decision (quyết định cuối cùng)
- final destination (điểm đến cuối cùng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The final chapter of the book is very exciting. (Bab terakhir dari buku ini sangat menarik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the final match of the season, the team played their best and won the championship. (Di pertandingan terakhir musim ini, tim bermain terbaik mereka dan memenangkan kejuaraan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong trận chung kết của mùa giải, đội bóng đã chơi tốt nhất và giành được chức vô địch.