Nghĩa tiếng Việt của từ finalize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfaɪnəlaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈfaɪnəlaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hoàn thành, kết thúc cuối cùng
Contoh: We need to finalize the project by next week. (Kita perlu menyelesaikan proyek ini pada minggu depan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'finalis', có nghĩa là 'cuối cùng', kết hợp với hậu tố '-ize' để tạo thành động từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ký kết một hợp đồng hay hoàn thành một dự án, đó là lúc bạn 'finalize'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- complete, conclude, finish
Từ trái nghĩa:
- initiate, start, begin
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- finalize a deal (kết thúc một giao dịch)
- finalize plans (hoàn thiện kế hoạch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They finalized the agreement after months of negotiation. (Mereka menyelesaikan perjanjian setelah berbulan-bulan negosiasi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a team of engineers was working on a crucial project. They had to finalize the design before the deadline. With teamwork and dedication, they managed to finalize the project just in time, and it was a huge success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một đội kỹ sư đang làm việc trên một dự án quan trọng. Họ phải hoàn thành thiết kế trước thời hạn. Với sự đoàn kết và cam kết, họ đã quyết định kết thúc dự án đúng hạn, và nó đã thành công lớn.