Nghĩa tiếng Việt của từ finally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfaɪnəli/
🔈Phát âm Anh: /ˈfaɪnəli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):cuối cùng, kết thúc cùng
Contoh: Finally, we reached our destination. (Akhirnya, kami sampai di tujuan kami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'finalis', từ 'finis' nghĩa là 'kết thúc', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc kết thúc một sự việc lớn, như khi bạn hoàn thành một dự án lâu dài.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- eventually, at last, in the end
Từ trái nghĩa:
- initially, at first, to start with
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- finally free (cuối cùng cũng tự do)
- finally done (cuối cùng cũng hoàn thành)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: After a long wait, the train finally arrived. (Setelah menunggu lama, kereta api akhirnya tiba.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a long journey that seemed endless. Finally, after many challenges and adventures, the travelers reached their destination, feeling both exhausted and fulfilled.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chuyến hành trình dài mà cứ như không kết thúc. Cuối cùng, sau nhiều thử thách và phiêu lưu, những người đi du lịch đã đến được đích đến của họ, cảm thấy mệt mỏi nhưng cũng thỏa mãn.