Nghĩa tiếng Việt của từ finance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfaɪ.næns/
🔈Phát âm Anh: /ˈfaɪ.næns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tài chính, ngân sách
Contoh: The company's finance department handles all financial matters. (Departemen keuangan perusahaan menangani semua urusan keuangan.) - động từ (v.):cung cấp vốn cho, tài trợ cho
Contoh: The project was financed by a government grant. (Proyek ini didanai oleh hibah pemerintah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'finis' có nghĩa là 'kết thúc', qua tiếng Old French 'finance' nghĩa là 'thanh toán cuối cùng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các tổ chức tài chính như ngân hàng, công ty tài chính, hoặc các hoạt động liên quan đến việc quản lý và sử dụng tiền bạc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: funds, capital, money
- động từ: fund, bankroll, back
Từ trái nghĩa:
- danh từ: debt, deficit
- động từ: bankrupt, impoverish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- finance minister (bộ trưởng tài chính)
- finance company (công ty tài chính)
- finance lease (thuê mua tài chính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Public finance is a critical aspect of government operations. (Keuangan publik adalah aspek kritis dari operasi pemerintah.)
- động từ: The university will finance your education. (Universitas akan membiayai pendidikan Anda.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a finance manager named Alex who was responsible for managing the company's budget. One day, Alex had to finance a new project that could potentially double the company's profits. With careful planning and strategic investments, the project was a huge success, and Alex's skills in finance were praised by everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một quản lý tài chính tên là Alex, người được giao nhiệm vụ quản lý ngân sách của công ty. Một ngày nọ, Alex phải tài trợ cho một dự án mới có khả năng làm gấp đôi lợi nhuận của công ty. Với việc lập kế hoạch cẩn thận và đầu tư chiến lược, dự án đã thành công lớn, và kỹ năng quản lý tài chính của Alex được mọi người ca ngợi.