Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ financial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fʌɪˈnanʃ(ə)l/

🔈Phát âm Anh: /faɪˈnænʃəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến tiền bạc, tài chính
        Contoh: The company's financial situation is stable. (Situasi keuangan perusahaan stabil.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'finis' nghĩa là 'kết thúc' hoặc 'thanh toán', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc quản lý tài chính, như làm việc trong ngân hàng hoặc lập dự toán.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: monetary, fiscal, economic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: nonfinancial, nonmonetary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • financial crisis (cuộc khủng hoảng tài chính)
  • financial support (hỗ trợ tài chính)
  • financial advisor (cố vấn tài chính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He works in a financial institution. (Dia bekerja di lembaga keuangan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a financial advisor named John. He helped people manage their money wisely. One day, a client came to him with a complex financial problem. John used his expertise to solve the issue, ensuring the client's financial stability. The client was so grateful and learned the importance of managing finances properly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cố vấn tài chính tên là John. Anh ta giúp mọi người quản lý tiền bạc một cách khôn ngoan. Một ngày nọ, một khách hàng đến gặp anh với một vấn đề tài chính phức tạp. John sử dụng chuyên môn của mình để giải quyết vấn đề đó, đảm bảo tính ổn định tài chính của khách hàng. Khách hàng rất biết ơn và hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính một cách thích hợp.