Nghĩa tiếng Việt của từ financier, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌfɪnənˈsɪər/
🔈Phát âm Anh: /fɪˈnæns.i.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người kinh doanh, người đầu tư vốn
Contoh: He is a successful financier. (Dia adalah seorang pemodal sukses.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'financier', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'finis' nghĩa là 'kết thúc' hay 'thanh toán', kết hợp với hậu tố '-ier' để chỉ người liên quan đến một hoạt động nhất định.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người giỏi tài chính, có thể quản lý và đầu tư vốn một cách hiệu quả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: investor, capitalist, money manager
Từ trái nghĩa:
- danh từ: bankrupt, debtor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prominent financier (người kinh doanh uy tín)
- wealthy financier (người kinh doanh giàu có)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The financier made a fortune in the stock market. (Pemodal itu menghasilkan banyak uang di pasar saham.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever financier who invested wisely and built a vast empire. His name was known across the land for his financial prowess.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người kinh doanh thông minh đã đầu tư khôn ngoan và xây dựng một đế chế lớn. Tên anh ta được biết đến khắp nơi vì khả năng quản lý tài chính của mình.