Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ finch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɪntʃ/

🔈Phát âm Anh: /fɪntʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài chim nhỏ thường có màu sắc sặc sỡ, thuộc họ Fringillidae
        Contoh: The house finch is a common bird in North America. (Con chim nhà là một loài chim phổ biến ở Bắc Mỹ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'finx', có nghĩa là 'chim cánh cụt', được mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 14.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con chim nhỏ với màu sắc sặc sỡ, thường gặp trong vườn hoặc công viên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sparrow, canary

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a flock of finches (một đàn chim finch)
  • finch song (tiếng hót của chim finch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We spotted several finches in the garden this morning. (Sáng nay chúng tôi phát hiện một vài con chim finch trong khu vườn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a lush green forest, there lived a colorful finch. The finch was known for its beautiful songs and vibrant feathers, which made it stand out among the other birds. One day, the finch decided to explore the world beyond the forest and shared its adventures with the other birds, inspiring them to also seek new experiences.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng xanh tươi, có sống một con chim finch màu sắc. Con chim finch nổi tiếng với những khúc ca đẹp và lông màu sắc rực rỡ, khiến nó nổi bật hơn các loài chim khác. Một ngày nọ, con chim finch quyết định khám phá thế giới ngoài rừng và chia sẻ những cuộc phiêu lưu của mình với các loài chim khác, truyền cảm hứng cho chúng cũng tìm kiếm những trải nghiệm mới.